Chất liệu gìcản xe ô tôlàm bằng?
1, Nguyên liệu thô
1.Thành phần vật liệu và tính chất vật liệu.
Vật liệu chính được sử dụng cho các bộ phận bên ngoài như cản xe là PP+EPDM và các sản phẩm talc biến tính. PP là một loại kết tinh, có độ co ngót nhất định, độ co ngót của nó bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ khuôn, nhằm tạo ra độ bền nhất định cho sản phẩm ốp lưng.
EPDM là một loại cao su, có thể đóng vai trò nhất định trong việc hấp thụ năng lượng va chạm và hòa trộn với PP để cải thiện đặc tính kéo và uốn của vật liệu. Việc thêm bột talc làm tăng độ bền của vật liệu để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất nhất định. Đồng thời, các chất phụ gia khác được thêm vào vật liệu để cải thiện cơ chế phản ứng của vật liệu và điều chỉnh tốc độ co ngót. Trong kỹ thuật ép phun, một số phụ trợ cũng có thể đóng vai trò liên kết ngang nhất định, cải thiện sự kết hợp lẫn nhau giữa EPDM và PP, đồng thời cải thiện hơn nữa các tính chất cơ học của sản phẩm.
2. Điều kiện sấy và tạo hình của vật liệu
Khả năng hấp thụ nước của PP+EPDM yếu và yêu cầu sấy là 80 độ -100 độ và thời gian sấy là 2-4 giờ. Phạm vi quá trình đúc rộng, nhiệt độ hóa dẻo thông thường là từ 210 độ -260 độ và áp suất phun khoảng 50-100Kgf/cm2.
3. Ảnh hưởng của tính chất chính của vật liệu đến chất lượng sản phẩm
Chỉ số nóng chảy: Chỉ số nóng chảy kiểm tra tính lưu động của vật liệu, chỉ số nóng chảy thấp, vật liệu khó chảy không chỉ gây ra nhiều khuyết tật trên bề mặt sản phẩm mà còn hình thành các vấn đề cục bộ như kích thước nhỏ. Chỉ số nóng chảy quá cao, tính lưu động quá tốt, sẽ tạo ra một áp suất nhất định, lượng nóng chảy trong khoang rất nhạy cảm với ép phun và áp suất giữ áp suất, được sử dụng để kiểm soát kích thước của quá trình ổn định trở nên kém hơn.
Tỷ lệ hao hụt vật liệu: Sự sai lệch về tỷ lệ hao hụt vật liệu chắc chắn sẽ dẫn đến kích thước sản phẩm kém. Đối với PP+EPDM, ngoài tính chất của vật liệu, tốc độ co ngót còn phụ thuộc vào hình dạng sản phẩm, cấu trúc khuôn, tốc độ phun, áp suất và nhiệt độ. Thông thường, tốc độ co ngót của vật liệu do nhà cung cấp vật liệu cung cấp là một phạm vi, nếu là một giá trị nhất định thì nó đề cập đến giá trị tham chiếu độ co ngót của khuôn với cửa sổ quy trình lớn cho một hình dạng nhất định của sản phẩm.
Hàm lượng EPDM: Do tính lưu động kém của EPDM nên có thể gây ra các khuyết tật về bề mặt và kích thước. EPDM có thể bị nén, dẫn đến tập trung ứng suất cục bộ và hàm lượng EPDM quá mức sẽ gây khó khăn trong việc kiểm soát quy trình.
Hàm lượng Talc: Talc cũng sẽ đóng vai trò làm giảm tính lưu động, chủ yếu sẽ ảnh hưởng xấu đến bề mặt sản phẩm, đồng thời nếu bột Talc không được trộn đều cũng sẽ làm giảm hiệu suất sơn của sản phẩm.